Sản Phẩm & Dịch Vụ
EN
STT |
Số Tiền Nợ (VNĐ) |
Giá mua (%) (*) |
Phí Thẩm Định |
|||
TP.HCM |
Đồng Nai |
Tây Nam Bộ |
Tây Nguyên |
|||
1 |
Dưới 50.000.000 đ |
50 |
1 triệu |
4-5 triệu |
5 triệu |
- |
2 |
Từ 50.000.000 đ - 150.000.000 đ |
58 |
2 triệu |
6-7 triệu |
7-8 triệu |
10-12 triệu |
3 |
Trên 150.000.000 đ - 250.000.000 đ |
64 |
2.5 triệu |
7-8 triệu |
8-10 triệu |
12-15 triệu |
4 |
Trên 250.000.000 đ - 500.000.000 đ |
66 |
3 triệu |
|||
5 |
Trên 500.000.000 đ - 800.000.000 đ |
70 |
4 triệu |
8-10 triệu |
10-12 triệu |
15-17 triệu |
6 |
Trên 800.000.000 đ - 1.500.000.000 đ |
75 |
4.5 triệu |
10-12 triệu |
12-14 triệu |
17-20 triệu |
7 |
Trên 1.500.000.000 đ - 3.000.000.000 đ |
77 |
5 triệu |
|||
8 |
Trên 3.000.000.000 đ - 5.000.000.000 đ |
80 |
6 triệu |
12-15 triệu |
14-18 triệu |
20-24 triệu |
9 |
Trên 5.000.000.000 đ |
85 |
10 triệu trở lên |
15 triệu trở lên |
18 triệu trở lên |
24 triệu trở lên |
ĐVT : ĐỒNG