Giới Thiệu Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua Bán Nợ Song Long
Bảng giá Mua Bán Nợ 12/2024
- Bạn Đang Có Các Khoản Nợ Xấu Cần Thu Hồi?
- Bạn lo ngại về PHÁP LÝ - CHI PHÍ ?
- Bạn áp lực với khoản nợ xấu khó đòi và lãng phí thời gian vô ích?
.....
- Hãy để Song Long gánh vác áp lực thu hồi nợ thay bạn!
- Tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực mua bán nợ.
Song Long đem đến giải pháp An toàn, Nhanh chóng và Hiệu quả.
- Pháp lý minh bạch - Chi phí rõ ràng - Làm việc chuyên nghiệp
Mọi hoạt động mua bán và thu hồi nợ đều được thực hiện bảo mật và tuân thủ nghiêm ngặt quy định Pháp luật.
Bảng Giá Mua Bán Nợ 12/2024
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Nam tháng 12/2024 ( TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------- TP. HCM Đồng Nai Long An Bình Dương |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ------------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
||
TP. HCM |
Đồng Nai Long An Bình Dương Tây Ninh Vũng Tàu |
Tây Nam Bộ Bình Phước |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Bắc tháng 12/2024 ( Hà Nội v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------ Hà Nội Vĩnh Phúc, |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ---------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
|
||
TP. Hà Nội |
Vĩnh Phúc Hưng Yên Bắc Ninh Thái Nguyên |
Hòa Bình, |
Tây Nguyên Nam Trung Bộ Bắc Trung Bộ Bắc Bộ |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
- |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
10,5 - 12,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
|||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
15,5 - 17,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
17,5 – 20,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
|||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
20,5 – 24,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
24,5 – 30,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
31 triệu trở lên |
Bảng giá Mua Bán Nợ 01/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 02/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 03/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 04/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 05/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 06/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 07/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 08/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 09/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 10/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 11/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 12/2024