Giới Thiệu Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua Bán Nợ Song Long
Bảng giá Mua Bán Nợ 07/2024
– Nợ không tài sản đảm bảo
– Nợ vay mượn dân cư
– Nợ do giao dịch hoặc hợp đồng mua bán
– Các khoản nợ quá hạn, nợ khó đòi
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua Bán Nợ Song Long ra đời nhằm tháo gỡ các khó khăn tài chính cho các pháp nhân và cá nhân. Giải quyết các khoản nợ một cách chuyên nghiệp, nhanh chóng giúp giảm bớt áp lực cho pháp nhân và cá nhân chủ nợ về mặt tài chính.
Với phương châm “Tiền Của Bạn Phải Về Túi Bạn” cùng với đội ngũ nhân viên nhiệt huyết và nhạy bén, sự dày dạn kinh nghiệm của ban lãnh đạo. Công ty đã không ngừng đổi mới từng bước vững chắc xây dựng công ty tạo nên một công ty lớn mạnh. Chúng tôi tự tin mang đến cho khách hàng một dịch vụ chuyên nghiệp, uy tín hiệu quả.
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Nam tháng 07/2024 ( TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------- TP. HCM Đồng Nai Long An Bình Dương |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ------------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
||
TP. HCM |
Đồng Nai Long An Bình Dương Tây Ninh Vũng Tàu |
Tây Nam Bộ Bình Phước |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Bắc tháng 07/2024 ( Hà Nội v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------ Hà Nội Vĩnh Phúc, |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ---------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
|
||
TP. Hà Nội |
Vĩnh Phúc Hưng Yên Bắc Ninh Thái Nguyên |
Hòa Bình, |
Tây Nguyên Nam Trung Bộ Bắc Trung Bộ Bắc Bộ |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
- |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
10,5 - 12,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
|||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
15,5 - 17,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
17,5 – 20,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
|||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
20,5 – 24,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
24,5 – 30,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
31 triệu trở lên |