Giới Thiệu Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua Bán Nợ Song Long
Bảng giá Mua Bán Nợ 10/2024
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua bán nợ Song Long là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp toàn diện cho vấn đề nợ xấu. Với sự am hiểu sâu sắc về thị trường và pháp luật, Song Long sẽ giúp khách hàng thu hồi các khoản nợ khó đòi. Công ty luôn chú trọng đến việc phát triển bền vững, lâu dài nên luôn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng thông qua các dịch vụ chất lượng cao và cam kết đồng hành lâu dài cùng đối tác.
Bảng Giá Mua Bán Nợ 10/2024
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Nam tháng 10/2024 ( TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------- TP. HCM Đồng Nai Long An Bình Dương |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ------------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
||
TP. HCM |
Đồng Nai Long An Bình Dương Tây Ninh Vũng Tàu |
Tây Nam Bộ Bình Phước |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Bắc tháng 10/2024 ( Hà Nội v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------ Hà Nội Vĩnh Phúc, |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ---------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
|
||
TP. Hà Nội |
Vĩnh Phúc Hưng Yên Bắc Ninh Thái Nguyên |
Hòa Bình, |
Tây Nguyên Nam Trung Bộ Bắc Trung Bộ Bắc Bộ |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
- |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
10,5 - 12,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
|||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
15,5 - 17,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
17,5 – 20,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
|||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
20,5 – 24,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
24,5 – 30,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
31 triệu trở lên |
Bảng giá Mua Bán Nợ 01/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 02/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 03/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 04/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 05/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 06/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 07/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 08/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 09/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 10/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 11/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 12/2024