Công ty Cổ Phần Đầu Tư Mua Bán Nợ Song Long
Bảng giá Mua Bán Nợ 09/2024
Alo alo, cả nhà ơi! Lễ 2/9 sắp tới rồi, bạn có còn khoản nợ xấu nào chưa thu hồi được không? Nếu đã quá mệt mỏi với những nợ xấu mà vẫn chưa giải quyết xong, hãy để chúng tôi giúp bạn!
- Công Ty Mua Bán Nợ Song Long đã chuẩn bị sẵn một kế hoạch chi tiết, với thời gian và phương pháp cụ thể, để hỗ trợ bạn thu hồi các khoản nợ này trong dịp lễ sắp tới.
- Đừng để nợ xấu, nợ khó đòi làm bạn phiền lòng trong những ngày nghỉ, hãy để Song Long chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để giải quyết mọi vấn đề!
- Gọi ngay Hotline: 0909704345 để được tư vấn chi tiết về khoản nợ của bạn nhe!
Bảng Giá Mua Bán Nợ 09/2024
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Nam tháng 09/2024 ( TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------- TP. HCM Đồng Nai Long An Bình Dương |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ------------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
||
TP. HCM |
Đồng Nai Long An Bình Dương Tây Ninh Vũng Tàu |
Tây Nam Bộ Bình Phước |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
- Bảng Giá Mua Bán Nợ Miền Bắc tháng 09/2024 ( Hà Nội v…v…v )
STT |
GIÁ TRỊ NỢ ( VNĐ ) |
Giá Mua Bán Nợ ------------ Hà Nội Vĩnh Phúc, |
Giá Mua Bán Nợ ( % ) ---------- Các tỉnh, thành khác |
Phí tư vấn |
|
||
TP. Hà Nội |
Vĩnh Phúc Hưng Yên Bắc Ninh Thái Nguyên |
Hòa Bình, |
Tây Nguyên Nam Trung Bộ Bắc Trung Bộ Bắc Bộ |
||||
1 |
Dưới 50,000,000 |
45-50 |
40-45 |
1,5 triệu |
5 triệu |
5,5 triệu |
- |
2 |
Từ 50,000,000 - 150,000,000 |
53-58 |
48-53 |
2,5 triệu |
6,5 - 7,5 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
10,5 - 12,5 triệu |
3 |
Trên 150,000,000 - 250,000,000 |
59-64 |
54-59 |
3 triệu |
7,5 – 8,5 triệu |
8,5 – 10,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
4 |
Trên 250,000,000 - 500,000,000 |
61-66 |
56-61 |
3,5 triệu |
|||
5 |
Trên 500,000,000 - 800,000,000 |
65-70 |
60-65 |
4,5 triệu |
8,5 -10,5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
15,5 - 17,5 triệu |
6 |
Trên 800,000,000 - 1,500,000,000 |
69-74 |
64- 69 |
5 triệu |
10,5 – 12,5 triệu |
12,5 – 14,5 triệu |
17,5 – 20,5 triệu |
7 |
Trên 1,500,000,000 - 3,000,000,000 |
72-77 |
67-72 |
5,5 triệu |
|||
8 |
Trên 3,000,000,000 - 5,000,000,000 |
75-80 |
70-75 |
6,5 triệu |
12,5 – 15,5 triệu |
14,5 – 18,5 triệu |
20,5 – 24,5 triệu |
9 |
Trên 5,000,000,000 – 10,000,000,000 |
78-83 |
73-78 |
10,5 triệu |
15,5 – 20,5 triệu |
18,5 – 25,5 triệu trở lên |
24,5 – 30,5 triệu trở lên |
10 |
Trên 10,000,000,000 |
80-85 |
75-80 |
16 triệu trở lên |
21 triệu trở lên |
26 triệu trở lên |
31 triệu trở lên |
Bảng giá Mua Bán Nợ 01/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 02/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 03/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 04/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 05/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 06/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 07/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 08/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 09/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 10/2024
Bảng giá Mua Bán Nợ 11/2024 Bảng giá Mua Bán Nợ 12/2024